- Từ điển Nhật - Anh
考える事
Xem thêm các từ khác
-
考え事
[ かんがえごと ] (n) (deep) thinking -
考え付く
[ かんがえつく ] (v5k) to think of/to come up with -
考え出す
[ かんがえだす ] (v5s) to think out/to devise/to invent/to begin to think/to come up with a plan -
考え深い
[ かんがえぶかい ] (adj) thoughtful/deep-thinking -
考え抜く
[ かんがえぬく ] (v5k) to think thoroughly -
考え方
[ かんがえかた ] (n) way of thinking/(P) -
考え物
[ かんがえもの ] (n) puzzle/problem -
考え直して
[ かんがえなおして ] On second thoughts... -
考え直す
[ かんがえなおす ] (v5s) to reconsider/to rethink -
考え込む
[ かんがえこむ ] (v5m) to ponder/to brood -
考え違い
[ かんがえちがい ] (n) mistaken idea/misunderstanding/wrong impression -
考古学
[ こうこがく ] (adj-no,n) archaeology -
考古学者
[ こうこがくしゃ ] archeologist -
考察
[ こうさつ ] (n) consideration/inquiry/(P) -
考案
[ こうあん ] (n) plan/device/idea/(P) -
考査
[ こうさ ] (n) examination/consideration/test/quiz -
考慮
[ こうりょ ] (n,vs) consideration/taking into account/(P) -
考現学
[ こうげんがく ] (n) study of modern societies -
考究
[ こうきゅう ] (n) investigation/consideration -
考証
[ こうしょう ] (n) (historical) investigation/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.