- Từ điển Nhật - Anh
而来
Xem thêm các từ khác
-
而立
[ じりつ ] (n) age 30 -
考え
[ かんがえ ] (n) thinking/thought/ideas/intention/(P) -
考えつく
[ かんがえつく ] (v5k) to think of/to come up with -
考えてみれば
[ かんがえてみれば ] if you think about it -
考えの浅い人
[ かんがえのあさいひと ] shallow-brained person -
考えられない
[ かんがえられない ] (adj) unimaginable -
考える
[ かんがえる ] (v1) to consider/(P) -
考える事
[ かんがえること ] (n) what one thinks -
考え事
[ かんがえごと ] (n) (deep) thinking -
考え付く
[ かんがえつく ] (v5k) to think of/to come up with -
考え出す
[ かんがえだす ] (v5s) to think out/to devise/to invent/to begin to think/to come up with a plan -
考え深い
[ かんがえぶかい ] (adj) thoughtful/deep-thinking -
考え抜く
[ かんがえぬく ] (v5k) to think thoroughly -
考え方
[ かんがえかた ] (n) way of thinking/(P) -
考え物
[ かんがえもの ] (n) puzzle/problem -
考え直して
[ かんがえなおして ] On second thoughts... -
考え直す
[ かんがえなおす ] (v5s) to reconsider/to rethink -
考え込む
[ かんがえこむ ] (v5m) to ponder/to brood -
考え違い
[ かんがえちがい ] (n) mistaken idea/misunderstanding/wrong impression -
考古学
[ こうこがく ] (adj-no,n) archaeology
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.