- Từ điển Nhật - Anh
耕地
Xem thêm các từ khác
-
耕地整理
[ こうちせいり ] redeployment of arable land -
耕土
[ こうど ] (n) arable soil -
耕具
[ こうぐ ] (n) farm tools/farm implements -
耕種
[ こうしゅ ] (n) tilling and sowing -
耕耘機
[ こううんき ] (n) cultivator/farm tractor/tiller -
耕運機
[ こううんき ] (n) cultivator/farm tractor/tiller -
者
[ もの ] (n) person/(P) -
虐げられた人人
[ しいたげられたひとびと ] the oppressed/downtrodden people -
虐げる
[ しいたげる ] (v1) to oppress/(P) -
虐め
[ いじめ ] bullying/teasing -
虐使
[ ぎゃくし ] (n) driving someone too hard -
虐待
[ ぎゃくたい ] (n,vs) ill-treatment/oppression/(P) -
虐殺
[ ぎゃくさつ ] (n) atrocity/massive killing/(P) -
虐政
[ ぎゃくせい ] (n) tyranny/despotism -
虫
[ むし ] (n) insect/(P) -
虫のいい
[ むしのいい ] (exp) selfish -
虫の居所が悪い
[ むしのいどころがわるい ] (exp) be in a bad mood -
虫の知らせ
[ むしのしらせ ] (exp,n) foreboding -
虫がいい
[ むしがいい ] (exp) selfish -
虫が付く
[ むしがつく ] (exp) to become verminous/to be infested with insects/to begin to keep bad company/to have an (unfavorable) lover
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.