- Từ điển Nhật - Anh
耳飾り
Xem thêm các từ khác
-
耳鳴り
[ みみなり ] (n) buzzing in the ears/tinnitus -
耳鼻
[ じび ] (n) nose and ears -
耳鼻咽喉
[ じびいんこう ] (n) ear/nose/and throat -
耳鼻咽喉専門医
[ じびいんこうせんもんい ] ear, nose and throat specialist/(P) -
耳鼻咽喉科
[ じびいんこうか ] (n) ear, nose and throat section -
耳鼻科
[ じびか ] (n) otolaryngology/(P) -
耳隠し
[ みみかくし ] (n) hairdo covering the ears -
耶嬢
[ やじょう ] father and mother -
耶蘇
[ やそ ] (n) Jesus (archaic rendering) -
耽ける
[ ふける ] (v5r) to indulge in/to give oneself up to/to be obsessed by/to be engrossed in/to be lost in/to be absorbed in -
耽る
[ ふける ] (v5r) to indulge in/to give oneself up to/to be obsessed by/to be engrossed in/to be lost in/to be absorbed in/(P) -
耽溺
[ たんでき ] (n) indulgence -
耽美
[ たんび ] (n) aesthetics -
耽美主義
[ たんびしゅぎ ] aestheticism -
耽美派
[ たんびは ] (n) the aesthetic school -
耽美的
[ たんびてき ] (adj-na) aesthetic/esthetic -
耽読
[ たんどく ] (n) absorption in reading -
而も
[ しかも ] (oK) (conj) (uk) moreover/furthermore/nevertheless/and yet -
而今
[ じこん ] from now on -
而後
[ じご ] after that
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.