Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

耽溺

[たんでき]

(n) indulgence

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耽美

    [ たんび ] (n) aesthetics
  • 耽美主義

    [ たんびしゅぎ ] aestheticism
  • 耽美派

    [ たんびは ] (n) the aesthetic school
  • 耽美的

    [ たんびてき ] (adj-na) aesthetic/esthetic
  • 耽読

    [ たんどく ] (n) absorption in reading
  • 而も

    [ しかも ] (oK) (conj) (uk) moreover/furthermore/nevertheless/and yet
  • 而今

    [ じこん ] from now on
  • 而後

    [ じご ] after that
  • 而来

    [ じらい ] (adv) since then/after that
  • 而立

    [ じりつ ] (n) age 30
  • 考え

    [ かんがえ ] (n) thinking/thought/ideas/intention/(P)
  • 考えつく

    [ かんがえつく ] (v5k) to think of/to come up with
  • 考えてみれば

    [ かんがえてみれば ] if you think about it
  • 考えの浅い人

    [ かんがえのあさいひと ] shallow-brained person
  • 考えられない

    [ かんがえられない ] (adj) unimaginable
  • 考える

    [ かんがえる ] (v1) to consider/(P)
  • 考える事

    [ かんがえること ] (n) what one thinks
  • 考え事

    [ かんがえごと ] (n) (deep) thinking
  • 考え付く

    [ かんがえつく ] (v5k) to think of/to come up with
  • 考え出す

    [ かんがえだす ] (v5s) to think out/to devise/to invent/to begin to think/to come up with a plan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top