Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

聖地

[せいち]

(n) sacred place/holy ground/the Holy Land

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 聖地巡礼

    [ せいちじゅんれい ] pilgrimage
  • 聖域

    [ せいいき ] (n) sacred precincts/(P)
  • 聖像

    [ せいぞう ] (n) sacred image/icon
  • 聖別

    [ せいべつ ] (n) consecration
  • 聖哲

    [ せいてつ ] (n) wise man
  • 聖公会

    [ せいこうかい ] (n) Anglican or Episcopal Church
  • 聖典

    [ せいてん ] (n) scriptures
  • 聖恩

    [ せいおん ] (n) imperial blessings or favor
  • 聖歌

    [ せいか ] (n) hymn/chant/sacred song
  • 聖歌隊

    [ せいかたい ] (n) choir
  • 聖油

    [ せいゆ ] (n) holy oil
  • 聖戦

    [ せいせん ] (n) holy war/crusade
  • 聖断

    [ せいだん ] (n) imperial decision
  • 聖日

    [ せいじつ ] (n) holy day/the Sabbath
  • 聖旨

    [ せいし ] (n) imperial command
  • 聖教

    [ せいきょう ] (n) sacred teachings/Confucianism/Christianity
  • 聖書

    [ せいしょ ] (n) Bible/scriptures/(P)
  • 聖火

    [ せいか ] (n) (1) sacred fire (torch)/(2) Olympic flame
  • 聖火リレー

    [ せいかリレー ] (n) Olympic torch relay
  • 聖火台

    [ せいかだい ] (n) platform (structure) bearing the Olympic flame
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top