- Từ điển Nhật - Anh
聞き辛い
Xem thêm các từ khác
-
聞き返す
[ ききかえす ] (v5s) to ask in return/to ask again/to listen repeatedly -
聞き良い
[ ききよい ] (adj) pleasant to listen to -
聞き苦しい
[ ききぐるしい ] (adj) poor sound quality/unpleasant to hear -
聞き過ごす
[ ききすごす ] (v5s) to fail to catch/to ignore -
聞き違える
[ ききちがえる ] (v1) to mishear -
聞き違い
[ ききちがい ] (n) mishearing -
聞き違う
[ ききちがう ] (v5u) to mishear -
聞き頂く
[ ききいただく ] (v5k) to ask (politely) -
聞き飽きる
[ ききあきる ] (v1) to be tired of hearing -
聞き馴れる
[ ききなれる ] (v1) to get used to hearing -
聞き齧る
[ ききかじる ] (v5r) to have a smattering knowledge of -
聞き酒
[ ききざけ ] (n) wine or sake tasting -
聞く
[ きく ] (v5k) to hear/to listen/to ask/(P) -
聞こえ
[ きこえ ] (n) reputation/fame/renown -
聞こえる
[ きこえる ] (v1) to be heard/to be audible/(P) -
聞こし召す
[ きこしめす ] (v5s) to hear/to drink -
聞かせる
[ きかせる ] (v1,vt) to read to/to sing for/to inform/to tell -
聞かす
[ きかす ] (v5s,vt) to inform about/to read to/to sing for/(P) -
聞か猿
[ きかざる ] (n) hear-not monkey -
聞知
[ ぶんち ] (n) learn of
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.