- Từ điển Nhật - Anh
聞こし召す
Xem thêm các từ khác
-
聞かせる
[ きかせる ] (v1,vt) to read to/to sing for/to inform/to tell -
聞かす
[ きかす ] (v5s,vt) to inform about/to read to/to sing for/(P) -
聞か猿
[ きかざる ] (n) hear-not monkey -
聞知
[ ぶんち ] (n) learn of -
聞込む
[ ききこむ ] (v5m) to get information/to find out/to get wind of -
聖ニコラス
[ せいニコラス ] Saint Nicholas -
聖上
[ せいじょう ] (n) the emperor -
聖人
[ せいじん ] (n) saint/sage/holy man/(P) -
聖代
[ せいだい ] (n) magnificent imperial reign -
聖伝
[ せいでん ] (Catholic) tradition -
聖体拝領
[ せいたいはいりょう ] the Eucharist/Holy Communion -
聖堂
[ せいどう ] (n) (Confucian) temple/church/sanctuary/(P) -
聖壇
[ せいだん ] (n) altar -
聖夜
[ せいや ] (n) holy night/Christmas Eve -
聖女
[ せいじょ ] (n) saint/holy woman -
聖家族
[ せいかぞく ] (n) the Holy Family -
聖寿
[ せいじゅ ] (n) age or life of the emperor -
聖廟
[ せいびょう ] (n) Confucian temple -
聖徳
[ せいとく ] (n) imperial virtue -
聖徒
[ せいと ] (n) disciple/adherent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.