Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

胃壁

[いへき]

(n) stomach lining/gastric wall

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胃弱

    [ いじゃく ] (n) dyspepsia/(P)
  • 胃水管系

    [ いすいかんけい ] (n) gastrovascular system
  • 胃洗浄

    [ いせんじょう ] (vs) gastric irrigation/gastric lavage
  • 胃液

    [ いえき ] (n) gastric juice
  • 胃潰瘍

    [ いかいよう ] (n) stomach ulcer
  • 胃散

    [ いさん ] (n) stomach medicine
  • 胃拡張

    [ いかくちょう ] (n) gastric dilation/dilation of stomach
  • 胃穿孔

    [ いせんこう ] (n) perforation of stomach ulcer
  • 胃石

    [ いせき ] (n) gastrolith
  • 胃病

    [ いびょう ] (n) stomach trouble/(P)
  • 胃痛

    [ いつう ] (n) stomach-ache/stomach pain/gastralgia
  • 胃痙攣

    [ いけいれん ] (n) stomach cramps
  • 胃炎

    [ いえん ] (n) gastritis/gastric catarrh
  • 胃癌

    [ いがん ] (n) stomach cancer/(P)
  • 胃袋

    [ いぶくろ ] (n) stomach/(P)
  • 胃薬

    [ いぐすり ] (n) stomach medicine
  • 胃腸

    [ いちょう ] (adj-na,n) stomach/gastrointestine/(P)
  • 胃腸神経症

    [ いちょうしんけいしょう ] (n) gastrointestinal neurosis
  • 胃腸病

    [ いちょうびょう ] gastrointestinal disorder
  • 胃腸病学

    [ いちょうびょうがく ] gastroenterology
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top