Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

胆石症

[たんせきしょう]

(n) gallstones/cholelithiasis

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胆玉

    [ きもったま ] (n) courage/pluck/nerve
  • 胆略

    [ たんりゃく ] (n) courage and resourcefulness
  • 舁き上げる

    [ かきあげる ] (v1) to shoulder (palanquin)
  • 舁き入れる

    [ かきいれる ] (v1) to carry in
  • 舐ぶる

    [ ねぶる ] (io) (v5r) to lick
  • 舐める

    [ なめる ] (v1) to lick/to taste/to experience/to make fun of/to make light of/to put down/to treat with contempt/(P)
  • 舐る

    [ ねぶる ] (v5r) to lick
  • 航宇

    [ こうう ] (abbr) aerospace
  • 航宙

    [ こうちゅう ] space flight
  • 航法

    [ こうほう ] (n) sailing/navigation
  • 航海

    [ こうかい ] (n,vs) sail/voyage/(P)
  • 航海士

    [ こうかいし ] (n) mate/navigation officer
  • 航海術

    [ こうかいじゅつ ] (n) seamanship/(the art of) navigation
  • 航程

    [ こうてい ] (n) run (of a ship)/sail/flight
  • 航空

    [ こうくう ] (n) aviation/flying/(P)
  • 航空交通管制

    [ こうくうこうつうかんせい ] air traffic control
  • 航空会社

    [ こうくうがいしゃ ] airline company
  • 航空便

    [ こうくうびん ] (n) (abbr) air mail/(P)
  • 航空学

    [ こうくうがく ] aeronautics
  • 航空宇宙工業

    [ こうくううちゅうこうぎょう ] aerospace industry
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top