Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

胚子

[はいし]

(n) embryo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胚珠

    [ はいしゅ ] (n) ovule
  • 胚芽

    [ はいが ] (n) embryo bud/germ
  • 胚胎

    [ はいたい ] (n,vs) germination/pregnancy
  • 胚葉

    [ はいよう ] (n) germ (germinal, embryonic) layers
  • 胎仔

    [ たいじ ] (adj-na,n) embryo
  • 胎内

    [ たいない ] (n) interior of womb
  • 胎児

    [ たいじ ] (n) embryo/(P)
  • 胎動

    [ たいどう ] (n) quickening/foetal (fetal) movement/fomenting (trouble)/(P)
  • 胎毒

    [ たいどく ] (n) congenital eczema
  • 胎教

    [ たいきょう ] (n) prenatal care/antenatal training
  • 胎生

    [ たいせい ] (n) gestation
  • 胎生動物

    [ たいせいどうぶつ ] viviparous animal
  • 胎盤

    [ たいばん ] (n) placenta/afterbirth/(P)
  • 胞子

    [ ほうし ] (n) spore/(P)
  • 胞衣

    [ えな ] (n) placenta
  • [ い ] (n) stomach/(P)
  • 胃の腑

    [ いのふ ] (n) stomach
  • 胃ポリープ

    [ いポリープ ] (n) gastric polyp
  • 胃アトニー

    [ いアトニー ] (n) gastric atony
  • 胃カメラ

    [ いカメラ ] (n) gastrocamera
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top