Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

胡散臭い

[うさんくさい]

(adj) suspicious looking/shady

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胡瓜

    [ きゅうり ] (n) (uk) cucumber/(P)
  • 胡蝶

    [ こちょう ] (n) butterfly
  • 胡頽子

    [ ぐみ ] (n) goumi/silverberry
  • 胡麻

    [ ごま ] (n) (uk) sesame (seeds)
  • 胡麻すり

    [ ごますり ] (n) flatterer/sycophant/apple-polisher
  • 胡麻塩

    [ ごましお ] (n) sesame and salt/gray hair
  • 胡麻垂れ

    [ ごまだれ ] sesame sauce
  • 胡麻油

    [ ごまあぶら ] (n) sesame oil
  • 胡麻擂

    [ ごますり ] (oK) (n) sycophant/apple-polisher/brown-noser
  • 胡麻磨り

    [ ごますり ] (n) sycophant/apple-polisher/brown-noser
  • [ たね ] (n) issue/offspring/paternal blood
  • 胤裔

    [ いねい ] (arch) successor/descendant
  • 胤違い

    [ たねちがい ] (n) half-brother/half-sister
  • 胯間

    [ こかん ] (n) nether region/between the legs
  • [ どう ] (n) trunk/body/frame/(P)
  • 胴が長い

    [ どうがながい ] having a long body
  • 胴を着ける

    [ どうをつける ] (exp) to put on body armor
  • 胴中

    [ どうなか ] (n) trunk/torso
  • 胴上げ

    [ どうあげ ] (n,vs) lifting a person high/carry someone on shoulders/(P)
  • 胴乱

    [ どうらん ] (n) case for botanical specimens
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top