- Từ điển Nhật - Anh
胡瓜
Xem thêm các từ khác
-
胡蝶
[ こちょう ] (n) butterfly -
胡頽子
[ ぐみ ] (n) goumi/silverberry -
胡麻
[ ごま ] (n) (uk) sesame (seeds) -
胡麻すり
[ ごますり ] (n) flatterer/sycophant/apple-polisher -
胡麻塩
[ ごましお ] (n) sesame and salt/gray hair -
胡麻垂れ
[ ごまだれ ] sesame sauce -
胡麻油
[ ごまあぶら ] (n) sesame oil -
胡麻擂
[ ごますり ] (oK) (n) sycophant/apple-polisher/brown-noser -
胡麻磨り
[ ごますり ] (n) sycophant/apple-polisher/brown-noser -
胤
[ たね ] (n) issue/offspring/paternal blood -
胤裔
[ いねい ] (arch) successor/descendant -
胤違い
[ たねちがい ] (n) half-brother/half-sister -
胯間
[ こかん ] (n) nether region/between the legs -
胴
[ どう ] (n) trunk/body/frame/(P) -
胴が長い
[ どうがながい ] having a long body -
胴を着ける
[ どうをつける ] (exp) to put on body armor -
胴中
[ どうなか ] (n) trunk/torso -
胴上げ
[ どうあげ ] (n,vs) lifting a person high/carry someone on shoulders/(P) -
胴乱
[ どうらん ] (n) case for botanical specimens -
胴体
[ どうたい ] (n) body/trunk/torso/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.