Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

脂気

[あぶらけ]

(n) greasiness/oiliness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脂汗

    [ あぶらあせ ] (n) cold sweat/greasy sweat
  • 脂濃い

    [ あぶらっこい ] (adj) (uk) greasy/fatty/oily/(P)
  • 脂染みる

    [ あぶらじみる ] (v1) to become greasy/to be oil-stained
  • 脂性

    [ あぶらしょう ] (n) fatty constitution
  • 脂粉

    [ しふん ] (n) rouge and powder/cosmetics
  • 脂質

    [ ししつ ] (n) lipid/fats/adipose
  • 脂足

    [ あぶらあし ] (n) greasy feet
  • 脂身

    [ あぶらみ ] (n) fat meat/(P)
  • 脂肪

    [ しぼう ] (n) fat/grease/blubber/(P)
  • 脂肪ぶとり

    [ しぼうぶとり ] (n) fat
  • 脂肪体

    [ しぼうたい ] corpus adiposum
  • 脂肪吸引

    [ しぼうきゅういん ] (n) liposuction
  • 脂肪太り

    [ しぼうぶとり ] (n) fat
  • 脂肪層

    [ しぼうそう ] (n) fatty layer/layer of fat/(P)
  • 脂肪心

    [ しぼうしん ] fatty heart
  • 脂肪油

    [ しぼうゆ ] (n) fatty oil
  • 脂肪質

    [ しぼうしつ ] (n) fatty
  • 脂肪酸

    [ しぼうさん ] (n) fatty acid
  • 脆い

    [ もろい ] (adj) brittle/fragile/tender-hearted/(P)
  • 脆弱

    [ ぜいじゃく ] (adj-na,n) frail/brittle/fragility
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top