- Từ điển Nhật - Anh
脆い
Xem thêm các từ khác
-
脆弱
[ ぜいじゃく ] (adj-na,n) frail/brittle/fragility -
脆弱性
[ ぜいじゃくせい ] vulnerability -
脆性
[ ぜいせい ] (n) brittleness -
脇
[ わき ] (n) side/(P) -
脇に寄る
[ わきによる ] (exp) to draw aside -
脇の下
[ わきのした ] (n) arm-pit -
脇差
[ わきざし ] (n) short sword -
脇差し
[ わきざし ] (n) short sword -
脇役
[ わきやく ] (n) supporting role (actor)/minor role/(P) -
脇息
[ きょうそく ] (n) armrest -
脇毛
[ わきげ ] (n) hair of the armpit -
脇戸
[ わきど ] (n) side door -
脇目
[ わきめ ] (n) looking aside/(from the) eyes of an onlooker -
脇見
[ わきみ ] (n,vs) looking from the side/looking aside/(P) -
脇能
[ わきのう ] (n) minor piece in noh plays -
脇腹
[ わきばら ] (n) flank -
脇道
[ わきみち ] (n) side road/byroad/digression -
脅
[ きょう ] threaten/coerce -
脅える
[ おびえる ] (v1) to become frightened/to have a nightmare -
脅し
[ おどし ] (n) threat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.