Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

脚半

[きゃはん]

(n) leggings

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脚力

    [ きゃくりょく ] (n) walking ability
  • 脚光

    [ きゃっこう ] (n) footlight/limelight
  • 脚気

    [ かっけ ] (n) beriberi
  • 脚注

    [ きゃくちゅう ] (n) footnote/(P)
  • 脚本

    [ きゃくほん ] (n) scenario/(P)
  • 脚本家

    [ きゃくほんか ] (n) scriptwriter/playwright/scenario writer
  • 脚立

    [ きゃたつ ] (n) footstool/stepladder
  • 脚絆

    [ きゃはん ] (n) gaiters
  • 脚線美

    [ きゃくせんび ] (n) beauty of leg lines
  • 脚註

    [ きゃくちゅう ] (n) footnotes
  • 脚色

    [ きゃくしょく ] (n) dramatization (e.g. film)/(P)
  • 脚色者

    [ きゃくしょくしゃ ] movie adapter/dramatizer
  • 脚韻

    [ きゃくいん ] (n) rhyme/end rhyme
  • 脚部

    [ きゃくぶ ] (n) leg
  • [ みゃく ] (n) pulse/(P)
  • 脈を取る

    [ みゃくをとる ] (exp) to take a pulse
  • 脈動

    [ みゃくどう ] (n) pulsation/pulsatory motion
  • 脈搏

    [ みゃくはく ] (n) pulse/pulsation/stroke of pulse
  • 脈搏数

    [ みゃくはくすう ] pulse rate
  • 脈打つ

    [ みゃくうつ ] (v5t) pounding heart/pulsing vein
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top