- Từ điển Nhật - Anh
脚立
Xem thêm các từ khác
-
脚絆
[ きゃはん ] (n) gaiters -
脚線美
[ きゃくせんび ] (n) beauty of leg lines -
脚註
[ きゃくちゅう ] (n) footnotes -
脚色
[ きゃくしょく ] (n) dramatization (e.g. film)/(P) -
脚色者
[ きゃくしょくしゃ ] movie adapter/dramatizer -
脚韻
[ きゃくいん ] (n) rhyme/end rhyme -
脚部
[ きゃくぶ ] (n) leg -
脈
[ みゃく ] (n) pulse/(P) -
脈を取る
[ みゃくをとる ] (exp) to take a pulse -
脈動
[ みゃくどう ] (n) pulsation/pulsatory motion -
脈搏
[ みゃくはく ] (n) pulse/pulsation/stroke of pulse -
脈搏数
[ みゃくはくすう ] pulse rate -
脈打つ
[ みゃくうつ ] (v5t) pounding heart/pulsing vein -
脈所
[ みゃくどころ ] (n) spot where the pulse may be taken/vital point -
脈拍
[ みゃくはく ] (n) pulse/pulsation/stroke of pulse/(P) -
脈管
[ みゃっかん ] (n) vascular system/blood vessel/duct -
脈絡
[ みゃくらく ] (n) chain of reasoning/logical connection/coherence/context/(P) -
脈脈
[ みゃくみゃく ] (adj-na,n) continuous/ceaseless -
脈脈たる
[ みゃくみゃくたる ] (adj-t) unbroken/continuous/pulsating forcefully -
脂
[ あぶら ] (n) fat/tallow/lard/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.