Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

脛に疵持つ

[すねにきずもつ]

(adj-pn) to have a guilty conscience

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脛巾

    [ はばき ] (n) leggings
  • 脛当て

    [ すねあて ] (n) greaves/shin guards
  • 脛骨

    [ けいこつ ] (n) tibia/shinbone
  • 膏血

    [ こうけつ ] (n) (hard-earned rewards of) sweat and blood
  • 膏薬

    [ こうやく ] (n) plaster/ointment
  • 膏肓

    [ こうこう ] (n) incurable disease
  • [ ひざ ] (n) knee/lap/(P)
  • 膝の皿

    [ ひざのさら ] kneecap
  • 膝を交えて

    [ ひざをまじえて ] intimately/sitting knee to knee
  • 膝を崩す

    [ ひざをくずす ] (exp) to sit at ease
  • 膝小僧

    [ ひざこぞう ] (n) knee
  • 膝掛け

    [ ひざかけ ] (n) lap blanket
  • 膝詰め

    [ ひざづめ ] (n) knee to knee
  • 膝詰め談判

    [ ひざづめだんぱん ] direct negotiations
  • 膝蓋腱反射

    [ しつがいけんはんしゃ ] kneecap (patellar) reflex
  • 膝蓋骨

    [ しつがいこつ ] (n) kneecap/patella
  • 膝頭

    [ ひざがしら ] (n) kneecap
  • 膝関節

    [ しつかんせつ ] (n) knee joint
  • [ にかわ ] (n) glue
  • 膠もない

    [ にべもない ] (uk) curt/point-blank
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top