- Từ điển Nhật - Anh
脱ぎ捨てる
Xem thêm các từ khác
-
脱け殻
[ ぬけがら ] (n) cast-off skin -
脱け毛
[ ぬけげ ] (n) fallen hair/hair left on comb -
脱げる
[ ぬげる ] (v1) to come off/to slip down/to slip off/(P) -
脱する
[ だっする ] (vs-s) to escape from/to get out -
脱サラ
[ だつサラ ] (n) setting oneself free from the life of a white-collar worker -
脱会
[ だっかい ] (n,vs) withdrawal (from membership of organization) -
脱俗
[ だつぞく ] (n,vs) unworldliness -
脱却
[ だっきゃく ] (n,vs) ridding (freeing) oneself -
脱字
[ だつじ ] (n) omitted word or character -
脱字記号
[ だつじきごう ] caret (symbol for omitted word) -
脱力
[ だつりょく ] (n) exhaustion/draining of strength -
脱力感
[ だつりょくかん ] ennui/languishing/feeling of exhaustion -
脱営
[ だつえい ] (n) (military) desertion -
脱出
[ だっしゅつ ] (n,vs) escape/(P) -
脱出速度
[ だっしゅつそくど ] escape velocity -
脱党
[ だっとう ] (n) defection from or leaving a party -
脱兎
[ だっと ] (n) dashing or bounding away/with lightning speed -
脱兎のごとく
[ だっとのごとく ] (oK) (adv) (at) high speed -
脱毛
[ だつもう ] (n,vs) hair removal -
脱毛剤
[ だつもうざい ] (n) depilatory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.