Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

脱漏

[だつろう]

(n) omission/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脱文

    [ だつぶん ] (n) missing passage/lacuna
  • 脱獄

    [ だつごく ] (n,vs) prison breaking/jailbreak
  • 脱獄囚

    [ だつごくしゅう ] escaped prisoner
  • 脱硫

    [ だつりゅう ] (n,vs) desulfurization
  • 脱稿

    [ だっこう ] (n,vs) finishing writing/completion of a manuscript
  • 脱税

    [ だつぜい ] (n,vs) tax evasion/(P)
  • 脱穀

    [ だっこく ] (n,vs) threshing
  • 脱穀機

    [ だっこくき ] (n) threshing machine/(P)
  • 脱窒

    [ だっちつ ] (n) denitrification/denitration
  • 脱糞

    [ だっぷん ] (n) a bowel movement
  • 脱線

    [ だっせん ] (n,vs) derailment/digression/(P)
  • 脱皮

    [ だっぴ ] (n) shedding/molting/emergence
  • 脱石油

    [ だつせきゆ ] extrication from dependence on oil
  • 脱疽

    [ だっそ ] (n) gangrene
  • 脱炭酸

    [ だつたんさん ] decarbonation
  • 脱落

    [ だつらく ] (n) loss/(P)
  • 脱衣場

    [ だついじょう ] dressing room/bath house
  • 脱衣所

    [ だついじょ ] (n) dressing room/bath house/(P)
  • 脱走

    [ だっそう ] (n,vs) desertion/escape/(P)
  • 脱走兵

    [ だっそうへい ] deserter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top