Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

脳性小児麻痺

[のうせいしょうにまひ]

(n) cerebral palsy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脳性麻痺

    [ のうせいまひ ] (n) cerebral palsy
  • 脳珊瑚

    [ のうさんご ] brain coral
  • 脳硬塞

    [ のうこうそく ] (n) cerebral infarction
  • 脳神経

    [ のうしんけい ] (n) cranial nerves
  • 脳細胞

    [ のうさいぼう ] brain cell/(P)
  • 脳症

    [ のうしょう ] (n) brain fever
  • 脳病

    [ のうびょう ] (n) brain disease
  • 脳炎

    [ のうえん ] (n) brain inflammation/encephalitis/nephritis/(P)
  • 脳血栓

    [ のうけっせん ] (n) cerebral thrombosis
  • 脳貧血

    [ のうひんけつ ] (n) cerebral anemia
  • 脳軟化症

    [ のうなんかしょう ] (n) softening of the brain
  • 脳脊髄液

    [ のうせきずいえき ] (n) cerebrospinal fluid
  • 脳脊髄膜炎

    [ のうせきずいまくえん ] (n) cerebrospinal meningitis
  • 脳膜

    [ のうまく ] (n) meninges
  • 脳膜炎

    [ のうまくえん ] (n) meningitis
  • 脳腫瘍

    [ のうしゅよう ] (n) brain tumor
  • 脳髄

    [ のうずい ] (n) brain/(P)
  • 脳震盪

    [ のうしんとう ] (n) cerebral concussion
  • 脹れ

    [ はれ ] (n) boil/swelling
  • 脹れっ面

    [ ふくれっつら ] (n) sulky look/sullen look
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top