Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

脳膜

[のうまく]

(n) meninges

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脳膜炎

    [ のうまくえん ] (n) meningitis
  • 脳腫瘍

    [ のうしゅよう ] (n) brain tumor
  • 脳髄

    [ のうずい ] (n) brain/(P)
  • 脳震盪

    [ のうしんとう ] (n) cerebral concussion
  • 脹れ

    [ はれ ] (n) boil/swelling
  • 脹れっ面

    [ ふくれっつら ] (n) sulky look/sullen look
  • 脹れぼったい

    [ はれぼったい ] puffy/somewhat swollen
  • 脹れる

    [ ふくれる ] (v1) to get cross/to get sulky/to swell (out)/to expand/to be inflated/to distend/to bulge
  • 脹れ上がる

    [ ふくれあがる ] (v5r) to swell up
  • 脹らみ

    [ ふくらみ ] (n) bulge/swelling/puff
  • 脹ら脛

    [ ふくらはぎ ] (n) calf (of leg)
  • 脹満

    [ ちょうまん ] (n) tympanites
  • 脹脛

    [ ふくらはぎ ] (n) calf (of leg)
  • 脾臟

    [ ひぞう ] spleen
  • 脾臓

    [ ひぞう ] (n) spleen
  • 脾腫

    [ ひしゅ ] (n) swollen or cancerous spleen
  • 脊梁

    [ せきりょう ] (n) backbone/mountain range
  • 脊椎

    [ せきつい ] (n) spine/vertebral column
  • 脊椎動物

    [ せきついどうぶつ ] (n) vertebrate
  • 脊椎破壊

    [ せきついはかい ] (n) spina bifida
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top