- Từ điển Nhật - Anh
腐り果てる
Xem thêm các từ khác
-
腐らす
[ くさらす ] (v5s,vt) to spoil/to rot/to corrode/(P) -
腐る
[ くさる ] (v5r) to rot/to go bad/(P) -
腐乱
[ ふらん ] (n,vs) decomposition/ulceration -
腐刑
[ ふけい ] (n) castration -
腐儒
[ ふじゅ ] (n) pedant/worthless scholar -
腐植土
[ ふしょくど ] (n) humus -
腐朽
[ ふきゅう ] (n,vs) deterioration/rot/(P) -
腐敗
[ ふはい ] (n) decay/depravity/(P) -
腐爛
[ ふらん ] (n,vs) ulcerate/decompose -
腐蝕
[ ふしょく ] (n) corrosion -
腐葉土
[ ふようど ] (n) humus/leaf mold -
腐肉
[ ふにく ] (n) tainted meat -
腐臭
[ ふしゅう ] (n) smell of something rotten/rotten smell -
腐食
[ ふしょく ] (n) corrosion/(P) -
腫
[ しゅ ] (n-suf) tumor -
腫れ
[ はれ ] (n) swelling -
腫れる
[ はれる ] (v1) to swell (from inflammation)/to become swollen/(P) -
腫れ上がる
[ はれあがる ] (v5r) to swell up -
腫れ物
[ はれもの ] (n) tumor/swelling -
腫大
[ しゅだい ] (adj-na,n) swelling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.