- Từ điển Nhật - Anh
腐植土
Các từ tiếp theo
-
腐朽
[ ふきゅう ] (n,vs) deterioration/rot/(P) -
腐敗
[ ふはい ] (n) decay/depravity/(P) -
腐爛
[ ふらん ] (n,vs) ulcerate/decompose -
腐蝕
[ ふしょく ] (n) corrosion -
腐葉土
[ ふようど ] (n) humus/leaf mold -
腐肉
[ ふにく ] (n) tainted meat -
腐臭
[ ふしゅう ] (n) smell of something rotten/rotten smell -
腐食
[ ふしょく ] (n) corrosion/(P) -
腫
[ しゅ ] (n-suf) tumor -
腫れ
[ はれ ] (n) swelling
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemOccupations III
201 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemMath
2.092 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"