Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

腐蝕

[ふしょく]

(n) corrosion

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腐葉土

    [ ふようど ] (n) humus/leaf mold
  • 腐肉

    [ ふにく ] (n) tainted meat
  • 腐臭

    [ ふしゅう ] (n) smell of something rotten/rotten smell
  • 腐食

    [ ふしょく ] (n) corrosion/(P)
  • [ しゅ ] (n-suf) tumor
  • 腫れ

    [ はれ ] (n) swelling
  • 腫れる

    [ はれる ] (v1) to swell (from inflammation)/to become swollen/(P)
  • 腫れ上がる

    [ はれあがる ] (v5r) to swell up
  • 腫れ物

    [ はれもの ] (n) tumor/swelling
  • 腫大

    [ しゅだい ] (adj-na,n) swelling
  • 腫瘍

    [ しゅよう ] (n) neoplasm/tumor
  • 腫瘍学

    [ しゅようがく ] (n) oncology
  • 腫瘍摘出手術

    [ しゅようてきしゅつしゅじゅつ ] (n) lumpectomy
  • 腫物

    [ しゅもつ ] (n) tumor/swelling
  • 腫脹

    [ しゅちょう ] (n) swelling
  • [ こし ] (n) hip/(P)
  • 腰の物

    [ こしのもの ] (n) sword worn at the waist
  • 腰が強い

    [ こしがつよい ] firm/flexible and hard to break/persevering
  • 腰が重い

    [ こしがおもい ] slow to act/slow in starting work
  • 腰かける

    [ こしかける ] (v1) to sit (down)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top