- Từ điển Nhật - Anh
腰上げ
Xem thêm các từ khác
-
腰付き
[ こしつき ] (n) gait/posture -
腰巻
[ こしまき ] (n) loincloth/waistcloth -
腰巻き
[ こしまき ] (n) kimono underskirt -
腰帯
[ こしおび ] (n) waist towel/girdle -
腰布
[ こしぬの ] (n) loincloth/(P) -
腰布団
[ こしぶとん ] (n) cushion worn round the waist for warmth -
腰弱
[ こしよわ ] (adj-na,n) bad back/spineless person -
腰当て
[ こしあて ] (n) (a) bustle -
腰垣
[ こしがき ] (n) waist-high fence -
腰刀
[ こしがたな ] (n) short sword -
腰元
[ こしもと ] (n) chamber maid/female servant -
腰囲
[ ようい ] hip measurement -
腰回り
[ こしまわり ] (n) measurement round the hips -
腰揚げ
[ こしあげ ] (n) tuck at the waist -
腰板
[ こしいた ] (n) wooden paneling -
腰椎
[ ようつい ] (n) lumbar vertebrae -
腰気
[ こしけ ] (n) mucous discharge from female genitals/leucorrhoea -
腰湯
[ こしゆ ] (n) sitting bath -
腰抜け
[ こしぬけ ] (n) coward -
腰折
[ こしおれ ] (n) (pol) bad poem/my humble poem
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.