Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

腰高障子

[こしだかしょうじ]

tall-paneled sliding door

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腰部

    [ ようぶ ] (n) loins/hips/pelvic region/waist/(P)
  • 腰間

    [ ようかん ] (n) hips
  • [ けん ] (n) tendon
  • 腱鞘

    [ けんしょう ] (n) sheath of tendon
  • 腱鞘炎

    [ けんしょうえん ] (n) inflammation of a tendon (sheath)/RSI
  • [ ちょう ] (n) guts/bowels/intestines/(P)
  • 腸の病気

    [ ちょうのびょうき ] bowel disease
  • 腸の腐った男

    [ はらわたのくさったおとこ ] man with a corrupt heart
  • 腸チフス

    [ ちょうチフス ] (n) typhoid
  • 腸壁

    [ ちょうへき ] (n) intestinal wall
  • 腸捻転

    [ ちょうねんてん ] (n) volvulus/twisted loop in intestine/(P)
  • 腸液

    [ ちょうえき ] (n) intestinal fluids (juices)
  • 腸満

    [ ちょうまん ] (n) bloating of the abdominal region
  • 腸結核

    [ ちょうけっかく ] (n) intestinal tuberculosis
  • 腸線

    [ ちょうせん ] (n) catgut/sheepgut
  • 腸炭疽

    [ ちょうたんそ ] (n) intestinal anthrax
  • 腸炎

    [ ちょうえん ] (n) enteritis
  • 腸詰め

    [ ちょうづめ ] (n) sausage
  • 腸閉塞

    [ ちょうへいそく ] (n) intestinal obstruction/(P)
  • [ はら ] (n) abdomen/belly/stomach/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top