Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

腸チフス

[ちょうチフス]

(n) typhoid

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腸壁

    [ ちょうへき ] (n) intestinal wall
  • 腸捻転

    [ ちょうねんてん ] (n) volvulus/twisted loop in intestine/(P)
  • 腸液

    [ ちょうえき ] (n) intestinal fluids (juices)
  • 腸満

    [ ちょうまん ] (n) bloating of the abdominal region
  • 腸結核

    [ ちょうけっかく ] (n) intestinal tuberculosis
  • 腸線

    [ ちょうせん ] (n) catgut/sheepgut
  • 腸炭疽

    [ ちょうたんそ ] (n) intestinal anthrax
  • 腸炎

    [ ちょうえん ] (n) enteritis
  • 腸詰め

    [ ちょうづめ ] (n) sausage
  • 腸閉塞

    [ ちょうへいそく ] (n) intestinal obstruction/(P)
  • [ はら ] (n) abdomen/belly/stomach/(P)
  • 腹の据わった男

    [ はらのすわったおとこ ] man with plenty of guts
  • 腹の虫

    [ はらのむし ] (n) roundworm
  • 腹が下る

    [ はらがくだる ] (v5r) to have loose bowels
  • 腹が減る

    [ はらがへる ] (v5r) to become hungry
  • 腹が立つ

    [ はらがたつ ] (exp) to get angry/to take offense
  • 腹が緩い

    [ はらがゆるい ] have loose bowels
  • 腹イセ

    [ はらイセ ] (n) retaliation/revenge
  • 腹を割って

    [ はらをわって ] frankly
  • 腹を空かす

    [ はらをすかす ] (exp) to be hungry
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top