- Từ điển Nhật - Anh
膨脹
Xem thêm các từ khác
-
膨隆
[ ぼうりゅう ] (vs) swelling up -
膳
[ ぜん ] (n) (small) table/tray/meal -
膳部
[ ぜんぶ ] (n) table/food (on a table)/cooking/a meal -
膵炎
[ すいえん ] (n) pancreatitis -
膵臓
[ すいぞう ] (n) pancreas -
膺懲
[ ようちょう ] (n) punishment/chastisement -
膾
[ なます ] (n) dish of raw fish and vegetables seasoned in vinegar -
膾炙
[ かいしゃ ] (n) household word/universal praise -
膿
[ うみ ] (n) pus -
膿む
[ うむ ] (v5m) to fester/to form pus -
膿汁
[ のうじゅう ] (n) pus -
膿瘍
[ のうよう ] (n) boil/abscess -
膿疱
[ のうほう ] (n) pustule/pustula -
膿胸
[ のうきょう ] (n) pyothorax -
膜
[ まく ] (n) membrane/film/(P) -
膜壁
[ まくへき ] (n) membrane wall -
膜状
[ まくじょう ] (adj-no,n) membranous/filmy -
膜質
[ まくしつ ] (n) property of a film or membrane -
膚の美しい材
[ はだのうつくしいざい ] wood of fine grain -
膚寒い
[ はだざむい ] (adj) chilly/unpleasantly cold
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.