Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

自己犠牲

[じこぎせい]

self-sacrifice/self-renunciation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自己矛盾

    [ じこむじゅん ] (n) self-contradiction
  • 自己疎外

    [ じこそがい ] self-alienation
  • 自己複製

    [ じこふくせい ] self-duplicating
  • 自己規制

    [ じこきせい ] self regulation
  • 自己診断システム

    [ じこしんだんシステム ] self-checking system/self-diagnosis system
  • 自己資本

    [ じこしほん ] net worth/owned capital
  • 自己資本比率

    [ じこしほんひりつ ] (n) capital adequacy ratio/capital-to-asset ratio
  • 自己顕示欲

    [ じこけんじよく ] person who craves the limelight
  • 自序

    [ じじょ ] (n) authors preface
  • 自弁

    [ じべん ] (n,vs) paying ones own expenses
  • 自律

    [ じりつ ] (n) autonomy
  • 自律神経

    [ じりつしんけい ] autonomic nerves/(P)
  • 自律神経失調症

    [ じりつしんけいしっちょうしょう ] (n) autonomic ataxia
  • 自在

    [ じざい ] (adj-na,n) freely/at will
  • 自在画

    [ じざいが ] (n) a freehand drawing
  • 自在鉤

    [ じざいかぎ ] (n) a pot-hook
  • 自助

    [ じじょ ] (n) self-help
  • 自力

    [ じりき ] (n) by oneself/self-made
  • 自利

    [ じり ] (n) benefitting oneself
  • 自制

    [ じせい ] (n) self control/self restraint
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top