Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

自己規制

[じこきせい]

self regulation

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 自己診断システム

    [ じこしんだんシステム ] self-checking system/self-diagnosis system
  • 自己資本

    [ じこしほん ] net worth/owned capital
  • 自己資本比率

    [ じこしほんひりつ ] (n) capital adequacy ratio/capital-to-asset ratio
  • 自己顕示欲

    [ じこけんじよく ] person who craves the limelight
  • 自序

    [ じじょ ] (n) authors preface
  • 自弁

    [ じべん ] (n,vs) paying ones own expenses
  • 自律

    [ じりつ ] (n) autonomy
  • 自律神経

    [ じりつしんけい ] autonomic nerves/(P)
  • 自律神経失調症

    [ じりつしんけいしっちょうしょう ] (n) autonomic ataxia
  • 自在

    [ じざい ] (adj-na,n) freely/at will

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Everyday Clothes

1.367 lượt xem

Pleasure Boating

187 lượt xem

Occupations III

201 lượt xem

An Office

235 lượt xem

Kitchen verbs

308 lượt xem

Trucks

180 lượt xem

In Port

192 lượt xem

Occupations II

1.506 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top