- Từ điển Nhật - Anh
自己規制
Các từ tiếp theo
-
自己診断システム
[ じこしんだんシステム ] self-checking system/self-diagnosis system -
自己資本
[ じこしほん ] net worth/owned capital -
自己資本比率
[ じこしほんひりつ ] (n) capital adequacy ratio/capital-to-asset ratio -
自己顕示欲
[ じこけんじよく ] person who craves the limelight -
自序
[ じじょ ] (n) authors preface -
自弁
[ じべん ] (n,vs) paying ones own expenses -
自律
[ じりつ ] (n) autonomy -
自律神経
[ じりつしんけい ] autonomic nerves/(P) -
自律神経失調症
[ じりつしんけいしっちょうしょう ] (n) autonomic ataxia -
自在
[ じざい ] (adj-na,n) freely/at will
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemOccupations III
201 lượt xemAn Office
235 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemTrucks
180 lượt xemIn Port
192 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"