- Từ điển Nhật - Anh
自己顕示欲
Các từ tiếp theo
-
自序
[ じじょ ] (n) authors preface -
自弁
[ じべん ] (n,vs) paying ones own expenses -
自律
[ じりつ ] (n) autonomy -
自律神経
[ じりつしんけい ] autonomic nerves/(P) -
自律神経失調症
[ じりつしんけいしっちょうしょう ] (n) autonomic ataxia -
自在
[ じざい ] (adj-na,n) freely/at will -
自在画
[ じざいが ] (n) a freehand drawing -
自在鉤
[ じざいかぎ ] (n) a pot-hook -
自助
[ じじょ ] (n) self-help -
自力
[ じりき ] (n) by oneself/self-made
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Universe
154 lượt xemBikes
729 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"