- Từ điển Nhật - Anh
自棄糞
Xem thêm các từ khác
-
自殺
[ じさつ ] (n,vs) suicide/(P) -
自殺を図る
[ じさつをはかる ] (exp) to attempt suicide -
自殺幇助
[ じさつほうじょ ] (the crime of) aiding and abetting a suicide -
自殺未遂
[ じさつみすい ] attempted suicide/(P) -
自殺的
[ じさつてき ] (adj-na) suicidal -
自殺者
[ じさつしゃ ] person who commits suicide -
自民
[ じみん ] (abbr) Liberal Democratic Party/LDP -
自民党
[ じみんとう ] LDP/Liberal Democratic Party -
自民党則
[ じみんとうそく ] rules of the Liberal Democratic Party -
自決
[ じけつ ] (n,vs) self-determination/suicide/resignation (from a post) -
自治
[ じち ] (n) self-government/autonomy/(P) -
自治会
[ じちかい ] (n) neighborhood council/student council -
自治体
[ じちたい ] (n) self-governing body/municipality -
自治大臣
[ じちだいじん ] Minister of Home Affairs -
自治権
[ じちけん ] (n) autonomy/right of self-government -
自治省
[ じちしょう ] Ministry of Home Affairs -
自治領
[ じちりょう ] (n) self-governing dominion -
自活
[ じかつ ] (n) self-support/(P) -
自活の道
[ じかつのみち ] independent living -
自浄
[ じじょう ] (n,vs) self-purification/self-cleansing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.