- Từ điển Nhật - Anh
自由型
Xem thêm các từ khác
-
自由刑
[ じゆうけい ] (n) punishment by imprisonment or curtailment of liberties -
自由営業
[ じゆうえいぎょう ] unrestricted operations -
自由問題
[ じゆうもんだい ] (in competitive sports) a free exercise -
自由党
[ じゆうとう ] Liberal Party -
自由業
[ じゆうぎょう ] (n) self-employed profession (e.g. actor, artist)/liberal profession -
自由権
[ じゆうけん ] (n) civil liberties -
自由民主党
[ じゆうみんしゅとう ] LDP/Liberal Democratic Party -
自由民権論
[ じゆうみんけんろん ] (early Meiji era) democratic rights ideology -
自由港
[ じゆうこう ] (n) a free port -
自由戦士
[ じゆうせんし ] (n) freedom fighter -
自由放任
[ じゆうほうにん ] laissez-faire/non-intervention -
自由意志
[ じゆういし ] free will -
自由時間
[ じゆうじかん ] (n) free time/time at leisure -
自由競争
[ じゆうきょうそう ] free competition -
自由経済
[ じゆうけいざい ] free economy -
自由裁量権
[ じゆうさいりょうけん ] (n) discretionary power -
自由詩
[ じゆうし ] (n) free verse -
自由貿易
[ じゆうぼうえき ] free trade/(P) -
自由貿易帯域
[ じゆうぼうえきたいいき ] free trade zone/free trade area -
自由貿易地域
[ じゆうぼうえきちいき ] free trade zone/free trade area
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.