- Từ điển Nhật - Anh
自称
Xem thêm các từ khác
-
自立
[ じりつ ] (n,vs) independence/self-reliance/(P) -
自立心
[ じりつしん ] (n) spirit of self-reliance/feeling of independence -
自立語
[ じりつご ] (n) independent (freestanding) words -
自粛
[ じしゅく ] (n,vs) self-control/self-discipline/(P) -
自給
[ じきゅう ] (n) self-support -
自給率
[ じきゅうりつ ] (n) (the degree of) self-sufficiency (e.g. in oil) -
自給自足
[ じきゅうじそく ] (n) self-sufficiency -
自署
[ じしょ ] (n) autograph/signature -
自習
[ じしゅう ] (n,vs) self-study/(P) -
自習室
[ じしゅうしつ ] (n) (private) study room -
自習時間
[ じしゅうじかん ] study time -
自省
[ じせい ] (n) self-examination/reflection/(P) -
自爆攻撃
[ じばくこうげき ] (n) suicide bomb attack -
自炊
[ じすい ] (n) cooking for oneself/(P) -
自用
[ じよう ] (n) for personal or private use/opinionated -
自由
[ じゆう ] (adj-na,exp,n) freedom/liberty/as it pleases you/(P) -
自由なる論きゃく
[ じゆうなるろんきゃく ] freelance journalist -
自由に
[ じゆうに ] freely -
自由の女神の像
[ じゆうのめがみのぞう ] Statue of Liberty -
自由の育くまれた所
[ じゆうのはぐくまれたところ ] cradle of liberty
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.