- Từ điển Nhật - Anh
自虐
Xem thêm các từ khác
-
自虐的
[ じぎゃくてき ] (adj-na) self-torturing/(P) -
自適
[ じてき ] (n,vs) living free from worldly care/easy and comfortable living -
自選
[ じせん ] (n) (author) selection -
自首
[ じしゅ ] (n,vs) surrender/give oneself up/(P) -
自閉症
[ じへいしょう ] (n) autism/(P) -
自重
[ じちょう ] (n) prudence -
自重を望む
[ じちょうをのぞむ ] (exp) to ask for prudence -
臭み
[ くさみ ] (n) bad smell/affectation/fulsomeness -
臭い
[ くさい ] (adj) stinking/(P) -
臭い奴
[ くさいやつ ] dubious fellow -
臭い消し
[ においけし ] deodorant -
臭い物に蓋
[ くさいものにふた ] (exp) \"solving\" a problem by ignoring it/looking the other way/hushing up a problem -
臭う
[ におう ] (v5u,vi) to be fragrant/to smell/to stink/to glow/to be bright/(P) -
臭化
[ しゅうか ] (n) bromination -
臭味
[ しゅうみ ] (n) bad smell/stink -
臭気
[ しゅうき ] (n) bad smell/stink/(P) -
臭素
[ しゅうそ ] (n) bromine (Br) -
臭覚
[ しゅうかく ] (n) the sense of smell -
至って
[ いたって ] (adv) very much/exceedingly/extremely -
至れり尽くせり
[ いたれりつくせり ] (adj-no,exp) very polite/most gracious
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.