- Từ điển Nhật - Anh
自衛隊
Xem thêm các từ khác
-
自製
[ じせい ] (n) homemade -
自覚
[ じかく ] (n) self-conscious/(P) -
自覚症状
[ じかくしょうじょう ] subjective symptoms -
自記
[ じき ] (n) writing oneself/self-recording -
自記温度計
[ じきおんどけい ] self-registering thermometer -
自記湿度計
[ じきしつどけい ] self-registering hygrometer -
自認
[ じにん ] (n) admission/(self-)acknowledgment -
自警
[ じけい ] (n) giving warning oneself -
自警団
[ じけいだん ] (n) vigilance committee/vigilante corps -
自警団員
[ じけいだんいん ] a vigilante -
自讃
[ じさん ] (n) self-praise/praising oneself -
自負心
[ じふしん ] (n) pride/self-confidence -
自販
[ じはん ] (n) (abbr) automobile sales -
自販機
[ じはんき ] (n) vending machine -
自責
[ じせき ] (n) self-condemnation/(P) -
自責点
[ じせきてん ] (n) (in baseball) an earned run -
自賠法
[ じばいほう ] Automobile Accident Compensation Act -
自賠責保険
[ じばいせきほけん ] (n) (abbr) mandatory vehicle liability insurance -
自賛
[ じさん ] (n) self-praise/praising oneself -
自走砲
[ じそうほう ] (n) self-propelled artillery
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.