- Từ điển Nhật - Anh
自賠責保険
Xem thêm các từ khác
-
自賛
[ じさん ] (n) self-praise/praising oneself -
自走砲
[ じそうほう ] (n) self-propelled artillery -
自足
[ じそく ] (n,vs) self-sufficiency/self-satisfaction -
自身
[ じしん ] (n) by oneself/personally/(P) -
自身番
[ じしんばん ] (n) (Edo-period) guardhouses within the city -
自転
[ じてん ] (n) rotation/spin -
自転周期
[ じてんしゅうき ] (n) rotation period -
自転軸
[ じてんじく ] rotating shaft/axle/(P) -
自転車
[ じてんしゃ ] (n) bicycle/(P) -
自転車を漕ぐ
[ じてんしゃをこぐ ] (exp) to pedal a bike -
自転車屋
[ じてんしゃや ] bicycle shop/bicycle dealer -
自転車旅行
[ じてんしゃりょこう ] (n) bicycle trip/cycling tour -
自転車操業
[ じてんしゃそうぎょう ] barely keeping a business going (analogy that a bicycle falls over when its wheels cease rotating) -
自転車置き場
[ じてんしゃおきば ] place for storing bicycles -
自転車置場
[ じてんしゃおきば ] place for storing bicycles -
自薦
[ じせん ] (n) self-recommendation/(P) -
自自公3党
[ じじこうさんとう ] (abbr) 3-party coalition: Jimintou, Jiyuutou and Koumeitou -
自若
[ じじゃく ] (adj-na,n) self-possessed/composed -
自虐
[ じぎゃく ] (n) masochism/inflicting damage to oneself -
自虐的
[ じぎゃくてき ] (adj-na) self-torturing/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.