Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

至極

[しごく]

(adj-na,adv,n) very/extremely/exceedingly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 至情

    [ しじょう ] (n) sincerity/genuine feeling
  • 至急

    [ しきゅう ] (adv,n) urgent/pressing/(P)
  • 至急便

    [ しきゅうびん ] express mail
  • 至福

    [ しふく ] (n) beatitude
  • 至福千年

    [ しふくせんねん ] (n) millennium
  • 至純

    [ しじゅん ] (adj-na,n) absolute purity
  • 至要

    [ しよう ] (n) extremely important
  • 至言

    [ しげん ] (n) wise saying
  • 至誠

    [ しせい ] (n) sincerity/devotion
  • 至論

    [ しろん ] (n) persuasive argument
  • 至近

    [ しきん ] (n) very near
  • 至近弾

    [ しきんだん ] (n) point-blank shot
  • 至近距離

    [ しきんきょり ] point-blank range
  • 至芸

    [ しげい ] (n) art of consumate skill
  • 至高

    [ しこう ] (adj-na,n) supreme/supremacy
  • 至難

    [ しなん ] (adj-na,adj-no,n) most difficult/next to impossible
  • 致し方

    [ いたしかた ] (n) way/method
  • 致す

    [ いたす ] (v5s) (hum) to do/(P)
  • 致仕

    [ ちし ] (n,vs) resignation/seventy years of age
  • 致命

    [ ちめい ] (n) fatal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top