Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

致命

[ちめい]

(n) fatal

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 致命傷

    [ ちめいしょう ] (n) fatal wound/(P)
  • 致命的

    [ ちめいてき ] (adj-na) fatal/lethal/(P)
  • 致死

    [ ちし ] (adj-no,n) lethal/fatal
  • 致死注射

    [ ちしちゅうしゃ ] (n) lethal injection
  • 致死量

    [ ちしりょう ] (n) lethal dose/(P)
  • [ うす ] (n) mill-stone
  • 臼歯

    [ きゅうし ] (n) molar
  • 臼砲

    [ きゅうほう ] (n) mortar
  • 臘梅

    [ ろうばい ] (n) Japanese allspice
  • 臘月

    [ ろうげつ ] (n) the twelfth lunar month
  • [ ぞう ] (n) viscera/bowels/(P)
  • 臓器

    [ ぞうき ] (n) viscera/internal organs/(P)
  • 臓器クローニング

    [ ぞうきクローニング ] (n) organ cloning
  • 臓器提供

    [ ぞうきていきょう ] (n) organ donation
  • 臓器提供者

    [ ぞうきていきょうしゃ ] (n) organ donor
  • 臓器移植

    [ ぞうきいしょく ] organ transplant
  • 臓物

    [ ぞうもつ ] (n) entrails/giblets
  • 臓腑

    [ ぞうふ ] (n) entrails
  • [ おく ] (n,vs) timid/hesitant
  • 臆する

    [ おくする ] (vs-s) to fear/to feel timid
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top