Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

舁き入れる

[かきいれる]

(v1) to carry in

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 舐ぶる

    [ ねぶる ] (io) (v5r) to lick
  • 舐める

    [ なめる ] (v1) to lick/to taste/to experience/to make fun of/to make light of/to put down/to treat with contempt/(P)
  • 舐る

    [ ねぶる ] (v5r) to lick
  • 航宇

    [ こうう ] (abbr) aerospace
  • 航宙

    [ こうちゅう ] space flight
  • 航法

    [ こうほう ] (n) sailing/navigation
  • 航海

    [ こうかい ] (n,vs) sail/voyage/(P)
  • 航海士

    [ こうかいし ] (n) mate/navigation officer
  • 航海術

    [ こうかいじゅつ ] (n) seamanship/(the art of) navigation
  • 航程

    [ こうてい ] (n) run (of a ship)/sail/flight
  • 航空

    [ こうくう ] (n) aviation/flying/(P)
  • 航空交通管制

    [ こうくうこうつうかんせい ] air traffic control
  • 航空会社

    [ こうくうがいしゃ ] airline company
  • 航空便

    [ こうくうびん ] (n) (abbr) air mail/(P)
  • 航空学

    [ こうくうがく ] aeronautics
  • 航空宇宙工業

    [ こうくううちゅうこうぎょう ] aerospace industry
  • 航空宇宙技術研究所

    [ こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ ] NAL/National Aerospace Laboratory
  • 航空宇宙産業

    [ こうくううちゅうさんぎょう ] aerospace industry
  • 航空基地

    [ こうくうきち ] air base
  • 航空券

    [ こうくうけん ] (n) air ticket/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top