- Từ điển Nhật - Anh
航空優勢
Xem thêm các từ khác
-
航空写真
[ こうくうしゃしん ] aerial photograph -
航空機
[ こうくうき ] (n) aircraft/(P) -
航空母艦
[ こうくうぼかん ] aircraft carrier/(P) -
航空攻撃
[ こうくうこうげき ] air strike -
航空書簡
[ こうくうしょかん ] aerogramme/air letter -
航空管理
[ こうくうかんり ] air traffic control -
航空病
[ こうくうびょう ] (n) airsickness -
航空燃料
[ こうくうねんりょう ] (n) aviation fuel -
航空路
[ こうくうろ ] (n) air route -
航空自衛隊
[ こうくうじえいたい ] Air Self-Defense Force -
航空運賃
[ こうくううんちん ] (n) airfare -
航空隊
[ こうくうたい ] flying corps -
航空郵便
[ こうくうゆうびん ] airmail/air transport -
航続
[ こうぞく ] (n,vs) cruising/flight -
航続力
[ こうぞくりょく ] (n) cruising capacity -
航続時間
[ こうぞくじかん ] (n) duration of a cruise (flight)/endurance -
航続距離
[ こうぞくきょり ] cruising range -
航行
[ こうこう ] (n,vs) cruise -
航走
[ こうそう ] (n) sailing -
航跡
[ こうせき ] (n) wake (of boat)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.