Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

航空宇宙産業

[こうくううちゅうさんぎょう]

aerospace industry

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 航空基地

    [ こうくうきち ] air base
  • 航空券

    [ こうくうけん ] (n) air ticket/(P)
  • 航空優勢

    [ こうくうゆうせい ] air superiority
  • 航空写真

    [ こうくうしゃしん ] aerial photograph
  • 航空機

    [ こうくうき ] (n) aircraft/(P)
  • 航空母艦

    [ こうくうぼかん ] aircraft carrier/(P)
  • 航空攻撃

    [ こうくうこうげき ] air strike
  • 航空書簡

    [ こうくうしょかん ] aerogramme/air letter
  • 航空管理

    [ こうくうかんり ] air traffic control
  • 航空病

    [ こうくうびょう ] (n) airsickness
  • 航空燃料

    [ こうくうねんりょう ] (n) aviation fuel
  • 航空路

    [ こうくうろ ] (n) air route
  • 航空自衛隊

    [ こうくうじえいたい ] Air Self-Defense Force
  • 航空運賃

    [ こうくううんちん ] (n) airfare
  • 航空隊

    [ こうくうたい ] flying corps
  • 航空郵便

    [ こうくうゆうびん ] airmail/air transport
  • 航続

    [ こうぞく ] (n,vs) cruising/flight
  • 航続力

    [ こうぞくりょく ] (n) cruising capacity
  • 航続時間

    [ こうぞくじかん ] (n) duration of a cruise (flight)/endurance
  • 航続距離

    [ こうぞくきょり ] cruising range
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top