Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

航続力

[こうぞくりょく]

(n) cruising capacity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 航続時間

    [ こうぞくじかん ] (n) duration of a cruise (flight)/endurance
  • 航続距離

    [ こうぞくきょり ] cruising range
  • 航行

    [ こうこう ] (n,vs) cruise
  • 航走

    [ こうそう ] (n) sailing
  • 航跡

    [ こうせき ] (n) wake (of boat)
  • 航路

    [ こうろ ] (n) course/(sea) route/run/(P)
  • 航路標識

    [ こうろひょうしき ] beacon
  • 般若

    [ はんにゃ ] (n) wisdom/Prajnaparamita/Perfection of Wisdom (Buddhist goddess)
  • 舳先

    [ へさき ] (n) bow(s)/prow
  • [ かじ ] (n) rudder/helm/(P)
  • 舵取り

    [ かじとり ] (n) helmsman/coxwain/steering/guidance
  • 舵手

    [ だしゅ ] (n) helmsman/coxswain
  • 舶来

    [ はくらい ] (adj-no,n) imported/foreign-made/(P)
  • 舶来品

    [ はくらいひん ] imported article/imported goods/(P)
  • 舶用機関

    [ はくようきかん ] marine engine
  • 舶載

    [ はくさい ] (n,vs) ocean transportation/importation
  • 舷梯

    [ げんてい ] (n) gangway (ladder)
  • 舷灯

    [ げんとう ] (n) running lights
  • 舷窓

    [ げんそう ] (n) porthole
  • 舷頭

    [ げんとう ] (n) gunwale
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top