Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

航続距離

[こうぞくきょり]

cruising range

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 航行

    [ こうこう ] (n,vs) cruise
  • 航走

    [ こうそう ] (n) sailing
  • 航跡

    [ こうせき ] (n) wake (of boat)
  • 航路

    [ こうろ ] (n) course/(sea) route/run/(P)
  • 航路標識

    [ こうろひょうしき ] beacon
  • 般若

    [ はんにゃ ] (n) wisdom/Prajnaparamita/Perfection of Wisdom (Buddhist goddess)
  • 舳先

    [ へさき ] (n) bow(s)/prow
  • [ かじ ] (n) rudder/helm/(P)
  • 舵取り

    [ かじとり ] (n) helmsman/coxwain/steering/guidance
  • 舵手

    [ だしゅ ] (n) helmsman/coxswain
  • 舶来

    [ はくらい ] (adj-no,n) imported/foreign-made/(P)
  • 舶来品

    [ はくらいひん ] imported article/imported goods/(P)
  • 舶用機関

    [ はくようきかん ] marine engine
  • 舶載

    [ はくさい ] (n,vs) ocean transportation/importation
  • 舷梯

    [ げんてい ] (n) gangway (ladder)
  • 舷灯

    [ げんとう ] (n) running lights
  • 舷窓

    [ げんそう ] (n) porthole
  • 舷頭

    [ げんとう ] (n) gunwale
  • 舷門

    [ げんもん ] (n) gangway
  • [ ふね ] (n) ship/boat/watercraft/shipping/vessel/steamship/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top