Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

船主

[せんしゅ]

(n) shipowner

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 船乗り

    [ ふなのり ] (n) (1) getting on board/(2) sailor/seaman
  • 船人

    [ ふなびと ] (n) boatman/passenger
  • 船会社

    [ ふながいしゃ ] (n) steamship (shipping) company
  • 船体

    [ せんたい ] (n) hull
  • 船便

    [ ふなびん ] (n) surface mail (ship)/(P)
  • 船側

    [ せんそく ] (n) side of a ship
  • 船側渡し

    [ せんそくわたし ] free alongside ship (FAS)
  • 船台

    [ せんだい ] (n) (shipbuilding) berth
  • 船大工

    [ ふなだいく ] (n) shipwright
  • 船外機

    [ せんがいき ] (n) outboard motor
  • 蔵開き

    [ くらびらき ] (n) first opening of warehouse after New Year
  • 蔗糖

    [ しょとう ] (n) cane sugar/sucrose
  • 蔑ろ

    [ ないがしろ ] (adj-na,n) a slight
  • 蔑ろにする

    [ ないがしろにする ] (exp) to make light of/to ignore/to slight
  • 蔑む

    [ さげすむ ] (v5m) to scorn/to despise/(P)
  • 蔑称

    [ べっしょう ] (n) disparaging words/derogatory term
  • 蔑視

    [ べっし ] (n,vs) contempt/derision/slight
  • 蔓延

    [ まんえん ] (n,vs) spread disease
  • 蔓延る

    [ はびこる ] (v5r) to spread/to run rampant/to grow thick/to become powerful/(P)
  • 蔓草

    [ つるくさ ] (n) vine/creeper
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top