- Từ điển Nhật - Anh
船人
Xem thêm các từ khác
-
船会社
[ ふながいしゃ ] (n) steamship (shipping) company -
船体
[ せんたい ] (n) hull -
船便
[ ふなびん ] (n) surface mail (ship)/(P) -
船側
[ せんそく ] (n) side of a ship -
船側渡し
[ せんそくわたし ] free alongside ship (FAS) -
船台
[ せんだい ] (n) (shipbuilding) berth -
船大工
[ ふなだいく ] (n) shipwright -
船外機
[ せんがいき ] (n) outboard motor -
蔵開き
[ くらびらき ] (n) first opening of warehouse after New Year -
蔗糖
[ しょとう ] (n) cane sugar/sucrose -
蔑ろ
[ ないがしろ ] (adj-na,n) a slight -
蔑ろにする
[ ないがしろにする ] (exp) to make light of/to ignore/to slight -
蔑む
[ さげすむ ] (v5m) to scorn/to despise/(P) -
蔑称
[ べっしょう ] (n) disparaging words/derogatory term -
蔑視
[ べっし ] (n,vs) contempt/derision/slight -
蔓延
[ まんえん ] (n,vs) spread disease -
蔓延る
[ はびこる ] (v5r) to spread/to run rampant/to grow thick/to become powerful/(P) -
蔓草
[ つるくさ ] (n) vine/creeper -
蔕
[ へた ] (n) calyx/stem -
脩
[ しゅう ] dried meat/dry up
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.