Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

良品

[りょうひん]

(n) superior article

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 良剤

    [ りょうざい ] (n) good medicine
  • 良材

    [ りょうざい ] (n) good material/good timber/able persons
  • 良案

    [ りょうあん ] (n) good idea or plan
  • 良民

    [ りょうみん ] (n) good citizens/law-abiding people
  • 良法

    [ りょうほう ] (n) good method
  • 良港

    [ りょうこう ] (n) good harbor
  • 良日

    [ りょうじつ ] (n) lucky (auspicious) day
  • 良書

    [ りょうしょ ] (n) good book/valuable work
  • 良性

    [ りょうせい ] (n) benign
  • 良性腫瘍

    [ りょうせいしゅよう ] benign tumor
  • 良種

    [ りょうしゅ ] (n) good seed or breed
  • 良策

    [ りょうさく ] (n) good plan or policy
  • 良縁

    [ りょうえん ] (n) good match
  • 良知

    [ りょうち ] (n) intuition
  • 良田

    [ りょうでん ] fertile rice paddy
  • 良計

    [ りょうけい ] (n) good plan
  • 良識

    [ りょうしき ] (n) good sense
  • 良貨

    [ りょうか ] (n) good money
  • 良質

    [ りょうしつ ] (adj-na,n) good quality/superior quality/(P)
  • 良能

    [ りょうのう ] (n) natural ability
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top