- Từ điển Nhật - Anh
色眼鏡
Xem thêm các từ khác
-
色眼鏡で見る
[ いろめがねでみる ] (v1) to look at things from a biased viewpoint -
色男
[ いろおとこ ] (n) lover/lady killer -
色町
[ いろまち ] (n) red-light district -
色焼け
[ いろやけ ] (n) suntanned -
色物
[ いろもの ] (n) colored clothing or fabrics -
色目
[ いろめ ] (n) amorous glance -
色盲
[ しきもう ] (adj-no,n) color-blindness/(P) -
色直し
[ いろなおし ] (n) redyeing (costume) -
色相
[ しきそう ] (n) hue/color phase -
色白
[ いろじろ ] (adj-na,adj-no,n) fair-skinned/light-complexioned -
色褪せる
[ いろあせる ] (v1) to fade/to grow stale/to grow dull in color -
色褪める
[ いろざめる ] (v1) to fade in color -
色覚
[ しきかく ] (n) sense of color -
色覚障害
[ しきかくしょうがい ] (n) color blindness -
色調
[ しきちょう ] (n) color tone -
色色
[ いろいろ ] (adj-na,adj-no,adv,n) various -
色艶
[ いろつや ] (n) colour and lustre/complexion/colour -
色道
[ しきどう ] (n) sexual passion -
色違い
[ いろちがい ] (n) different colored -
色飛び
[ いろとび ] (n) washed-out colour (in photography)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.