Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

艶福

[えんぷく]

(n) success in love

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 艶種

    [ つやだね ] (n) love affair/love rumour
  • 艶笑

    [ えんしょう ] (n) seductive smile
  • 艶笑小話

    [ えんしょうこばなし ] amorous anecdote
  • 艶美

    [ えんび ] (adj-na,n) beauty/charm
  • 艶然

    [ えんぜん ] charming
  • 艶物

    [ つやもの ] (n) love story
  • 艶聞

    [ えんぶん ] (n) love affair/romance/ones love story
  • 艶艶

    [ つやつや ] (adv,n) glossy/bright/slick
  • 艶艶した

    [ つやつやした ] bright/glossy
  • 艶麗

    [ えんれい ] (adj-na,n) dazzling (beauty)
  • 艷冶

    [ えんや ] (adj-na) charming/bewitching/coquettish
  • 艇庫

    [ ていこ ] (n) boat-house/(P)
  • 艇身

    [ ていしん ] (n) boat length/(P)
  • 艇首

    [ ていしゅ ] (n) bow (of a boat)
  • 艇長

    [ ていちょう ] (n) skipper (of a boat)/coxwain
  • [ はしけ ] (n) barge
  • 艙口

    [ そうこう ] (n) hatch/hatchway (ship)
  • 若く見える

    [ わかくみえる ] to look (seem) young
  • 若し

    [ もし ] (adv) (uk) if/in case/supposing/(P)
  • 若しくは

    [ もしくは ] (conj,exp) or/otherwise/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top